Có 2 kết quả:
临难 lín nàn ㄌㄧㄣˊ ㄋㄢˋ • 臨難 lín nàn ㄌㄧㄣˊ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in peril
(2) facing disaster
(2) facing disaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in peril
(2) facing disaster
(2) facing disaster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0